Tính năng sản phẩm:
- 21 thông số và 3 biểu đồ cột
- 60 mẫu/giờ
- Màn hình cảm ứng 10,1 inch
Thông số kỹ thuật :
- Thông số đo: 21 thông số: WBC, RBC, HGB, MCV, MCH, MCHC HCT, PLT, NEUT#, MXD#, LYM#, NEUT%, MXD%, LYM%, RDW-CV, RDW-SD, PDW, MPV, PCT, P-LCR, P-LCC
- 3 biểu đồ: WBC, RBC, PLT
- Nguyên lý :
- WBC, RBC, PLT: electrical impedance
- HGB : cyanide-free colorimetry
- Đường kính khẩu độ: WBC 100 µm, RBC / PLT 70 µm
- Thể tích mẫu: Chế độ máu toàn phần 6µL, chế độ pha loãng trước 20µL
- 60 mẫu/ giờ.
- Màn hình cảm ứng 10.1 inch, độ phân giải 1024 x 600.
- Thuốc thử : Chất tẩy rửa, chất tẩy rửa, BCC-3600 Lyse
- Hiệu chuẩn : Hiệu chuẩn thủ công, hiệu chuẩn tự động, hiệu chuẩn máu
- Chế độ đếm : máy toàn phần và máu pha loãng
- Dữ liệu/ Kết quả : Máy in nhiệt, RS232, USB
- Yêu cầu : Nhiệt đô môi trường 18oC – 30oC, độ ẩm ≤ 75%
- Nguồn điện : 100-240 VAC 50/60HZ
- Trọng lượng : 25 kg.