Tính năng :
- Loại thiết bị : Hoàn toàn tự động, riêng biệt, ưu tiên mẫu STAT
- Tốc độ : Tốc độ không đổi với 800 test/giờ, 400 với ISE.
- Số lượng xét nghiệm cài đặt : ≥ 60 xét nghiệm.
Thông số kỹ thuật :
- Loại thiết bị : Hoàn toàn tự động, riêng biệt, ưu tiên mẫu STAT
- Tốc độ : Tốc độ không đổi với 800 test/giờ, 400 với ISE.
- Số lượng xét nghiệm cài đặt : ≥ 60 xét nghiệm
- Nguồn sáng : Đèn Halogen tuổi thọ cao
- Bước sóng : 340 ~ 800nm, 12 bước sóng
- Phương pháp đo : Điểm cuối, động học, thời gian cố định…
- Phương pháp chuẩn : 1 điểm, 2 điểm, tuyến tính đa điểm, phi tuyến tính
- Đầu dò : Đầu dò hóa chất và đầu dò mẫu riêng biệt; tự động phát hiện mực chất tự động kiểm soát mực chất lỏng trong đầu dò ; chức năng tránh tắc nghẽn
- Cơ chế rứa rửa : Rửa kim bằng áp lực cao.
- Cơ chế trộn : 2 bộ pha chế độc lập luôn đảm bảo cho phản ứng đầy đủ
- Cuvette phản ứng : 160 cuvette phản ứng làm công nghệ mới
- Kiểm soát nhiệt độ : Nhiệt độ của buồng ủ đĩa phản ứng luôn đảm bảo 37˚C, ± 0.1˚C
- Khay mẫu : 140 vị trí mẫu, tương thích với tất cả loại ống và cốc mẫu.
- Khay hóa chất : 2 khay riêng biệt, tổng 134 vị trí, được làm lạnh liên tục.
- Thể tích mẫu : 1.5 µl-35µl, 0.1µl gia lượng.
- Thể tích chất thử : 15 µl-350µl, 1µl gia lượng.
- Thể tích phản ứng : Tối thiểu 120µl.