Tính năng sản phẩm:
- Tốc độ xét nghiệm tối đa 180 xét nghiệm/ giờ. 540 xét nghiệm/ giờ với điện giải.
- Công suất lớn với vị trí cài đặt linh hoạt, 40-80 vị trí đặt thuốc thử và mẫu bệnh.
- 12 bước sóng : 340-800nm.
- Cảm biến mực chất lỏng kỹ thuật số độ nhạy cao để tránh ảnh hưởng từ bọt khí.
- Tự động tính toán thể tích và số xét nghiệm còn lại trong lọ hóa chất.
- Tự động phát hiện tan máu, dễ dàng vận hành, và tiêu chuẩn hóa xét nghiệm HbAc1.
- Tự động kiểm tra cuvette đảm báo cuvettes sạch.
- Tiêu thụ nước thấp. Thể tích phản ứng thấm 100ul
- QC hằng ngày , QC hàng tháng và biểu đồ QC.
Tính năng kỹ thuật
- Loại trang thiết bị : Tự động hoàn toàn, riêng biệt, ưu tiên mẫu cấp cứu.
- Tốc độ phân tích :
- 180test/giờ với xét nghiệm đo quang.
- 540test/giờ với điện giải (ISE).
- Phương pháp xét nghiệm : đo màu, đo độ sục, ISE.
- Phương pháp phân tích : End-point, Kinetics, Fixed-time,..
- Vị trí đặt mẫu : 80 vị trí đặt mẫu.
- Thông số Cuvettes : Cốc(Sample cup) tiêu chuẩn, ống nghiệm đựng máu cơ bản. Các ống nghiệm khác (ɸ10-13)mm x (ɸ75-100) mm.
- Kim hút mẫu/ thuốc thử : có cảm biến lượng chất lỏng và cảm biến va chạm.
- Cuvette phản ứng : 56 vị trí cuvette nhựa trong.
- Tổng thể tích phản ứng : 100µl -360 µl.
- Nguồn sáng : Đèn Halogen 20W/12V.
- Bước sóng : 340nm – 800nm.
- Phương pháp hiệu chuẩn : Phương pháp tuyến tính 1 điểm, tuyến tính 2 điểm, tuyến tính đa điểm, phi tuyến tính.
- Hệ điều hành : Windows 7 hoặc Windows 10.
- Kích thước : 744mm x 703mm x 530mm.
- Nguồn cung cấp : Điện thế AC220V ± 22V,50/60Hz, Công suất 600VA.